Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải có thể gặp phải sự cố dẫn đến chết bùn vi sinh. Vấn đề này gây ra hiện tượng quá tải làm tăng nồng độ các chất ô nhiễm ảnh hưởng đến chất lượng nước sau xử lý. Vậy những nguyên nhân khiến vi sinh chết là gì? Hãy cùng Green Water tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.
Mất cân bằng dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống của vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải. Giống như con người, vi sinh vật cũng cần một nguồn dinh dưỡng đầy đủ để phát triển và tồn tại. Trong nước thải, các chất dinh dưỡng như Nitơ, Phosphorus, và Carbon đóng vai trò quan trọng. Cùng với các chất dinh dưỡng vi lượng như Natri, Kali, Sắt, Mangan.
Tỉ lệ chất dinh dưỡng cần được duy trì để hỗ trợ sự phát triển của vi sinh vật là BOD:N:P = 100:5:1. Thường xuyên, hàm lượng Carbon thấp hơn so với Nitơ và Phosphorus. Dẫn đến tình trạng lệch tỷ lệ và gây sốc tải cho vi sinh vật. Cuối cùng có thể dẫn đến tình trạng chết.
Cần điều chỉnh và duy trì tỷ lệ chất dinh dưỡng theo đúng BOD:N:P = 100:5:1. Cần thực hiện bổ sung các chất dinh dưỡng thiếu hụt. Ví dụ như sử dụng mật rỉ đường để bổ sung BOD. Sử dụng Ure cho Nitơ và DAP hoặc axit H3PO4 để bổ sung Phosphorus. Quá trình này giúp duy trì môi trường lý tưởng cho sự phát triển của vi sinh vật, ngăn chặn tình trạng thiếu hụt và đồng thời tối ưu hóa quá trình xử lý nước thải.
>> Xem thêm: Bể Cân Bằng Trong Xử Lý Nước Thải Là Gì? Cách Tính Thể Tích Bể Cân Bằng
Nhu cầu oxy trong quá trình xử lý nước thải phụ thuộc vào tải trọng hữu cơ (BOD, COD) và nồng độ bùn trong bể phản ứng. Trong trường hợp của bể hiếu khí, việc duy trì nồng độ oxy hòa tan ổn định là rất quan trọng. Thường nên giữ trong khoảng 2-4 mg/l.
Kỹ thuật vận hành đòi hỏi việc đo nồng độ oxy hòa tan thường xuyên và tại nhiều vị trí khác nhau trong bể. Điều này giúp kiểm soát quá trình sục khí để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan (DO) đạt mức mong muốn. Nếu nồng độ oxy hòa tan thấp, hiệu suất xử lý chất ô nhiễm và chất lượng nước sau xử lý sẽ giảm. Điều này có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sợi phát triển. Gây ảnh hưởng đáng kể đến hệ thống. Ngược lại, khi nồng độ oxy hòa tan cao, có thể ngăn cản quá trình hình thành bông bùn và dẫn đến lãng phí điện năng.
Quá trình đo nồng độ oxy hòa tan thường xuyên cần được thực hiện để điều chỉnh hệ thống. Đồng thời kiểm soát các dấu hiệu bất thường của vi sinh vật và chất lượng nước thải đầu ra.
Vi khuẩn dạng sợi có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong hệ thống xử lý nước thải. Bao gồm bên trong bông bùn, bên ngoài bông bùn và trôi nổi tự do trong nước thải. Khi vi khuẩn dạng sợi xuất hiện trong bông bùn, chúng tạo ra các kết dính giữ các cấu trúc bông bùn lại với nhau. Tạo thành các mảng bùn có diện tích tiếp xúc lớn, không thể tự lắng nổi trên bề mặt.
Quá trình tăng kích thước của bông bùn và giảm số lượng vi khuẩn hiếu khí khiến cho khối lượng bùn trở nên không ổn định. Điều này có thể dẫn đến sự cố bung bùn khi nồng độ oxy hòa tan bị giới hạn.
Có thể bao gồm việc sử dụng các chất oxy hóa mạnh. Ví dụ như Clo, H2O2, Ozon để xử lý vi khuẩn dạng sợi. Ngoài ra, điều chỉnh lại pH của nước thải đầu vào, cân bằng tỷ lệ chất dinh dưỡng và kiểm soát quá trình sục khí để đảm bảo nồng độ oxy hòa tan trong bể là những biện pháp hữu ích trong quá trình xử lý và duy trì hệ thống xử lý nước thải.
Khi trong nước xuất hiện các chất độc, bông bùn có thể gặp khó khăn trong việc lắng xuống hoặc vi sinh vật có thể bị ảnh hưởng và chết. Các chất độc có thể phát sinh từ quá trình tẩy rửa và vệ sinh. Cũng như từ các chất hoạt động bề mặt có thể gây ức chế cho quá trình phát triển của vi sinh vật.
Trong các công trình, quá trình vệ sinh thường sử dụng lượng lớn chất tẩy rửa. Sau đó nước thải từ quá trình này có thể đưa vào hệ thống xử lý. Điều này gây mất cân bằng dinh dưỡng và ảnh hưởng đến pH. Ngoài ra, sự không tuân thủ về thành phần của các chất tẩy rửa từ một số nhà sản xuất có thể dẫn đến việc sử dụng các hóa chất ức chế vi sinh, không chỉ ảnh hưởng đến hệ thống xử lý nước thải mà còn đối với các vi sinh vật nói chung.
Có thể bao gồm việc xác định và cô lập nguồn thải chất độc để xử lý. Bơm nước pha loãng nồng độ chất độc trong hệ thống có thể giúp giảm tác động của chúng. Đồng thời, việc bổ sung bùn vi sinh hoặc chế phẩm vi sinh có thể tăng lượng vi sinh có lợi trong bể. Giúp hệ thống phục hồi và duy trì hiệu suất xử lý nước thải.
>> Xem thêm: Phương Pháp Xử Lý Nước Thải Có Độ Mặn Cao An Toàn Hiệu Quả
Việc hiểu rõ và xác định những nguyên nhân khiến vi sinh chết là bước quan trọng để áp dụng các biện pháp cải thiện hiệu suất của hệ thống và bảo vệ sức khỏe của môi trường. Những nỗ lực trong việc giảm chất độc hại, duy trì cân bằng dinh dưỡng và kiểm soát chất ô nhiễm là chìa khóa quan trọng để đảm bảo rằng vi sinh vật trong hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt được giữ lại và hoạt động một cách hiệu quả.
Trải qua quá trình 20 năm hoạt động, Green Water đã tạo dựng và chăm sóc một hệ thống khách hàng lớn và vô cùng quý báu. Đó là những công ty có uy tín cao trong ngành công nghiệp xi măng, nhiệt điện, luyện kim,… Các tập đoàn và doanh nghiệp lớn, các cơ sở xây dựng lớn thuộc tư nhân và nhà nước. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.
Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 0931 112 900
Email: admin@greenwater.com.vn