Tin tức

7 Yếu Tố Giúp Xử Lý BOD Đạt Hiệu Quả Cao Trong Xử Lý Nước Thải

August 18 2023
211 lượt xem

Việc xử lý chỉ tiêu BOD, COD là cần thiết với hầu hết các doanh nghiệp có phát sinh nước thải. Nhưng làm thế nào để xử lý BOD đạt hiệu quả cao? Hãy cùng Green Water tìm hiểu chi tiết 7 yếu tố giúp xử lý BOD đạt hiệu quả cao trong xử lý nước thải.

7 Yếu Tố Giúp Xử Lý BOD Đạt Hiệu Quả Cao Trong Xử Lý Nước Thải
7 yếu tố giúp xử lý BOD đạt hiệu quả cao trong xử lý nước thải

I. BOD, COD, TSS thường xuất hiện ở các loại nước thải nào?

BOD, COD và TSS là những chỉ số được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm trong nước thải. Khi nồng độ của BOD, COD và TSS tăng lên. Điều này thường tương đương với việc mức độ ô nhiễm trong nước thải cũng tăng lên.

7 Yếu Tố Giúp Xử Lý BOD Đạt Hiệu Quả Cao Trong Xử Lý Nước Thải
BOD, COD, TSS thường xuất hiện ở các loại nước thải nào?

BOD và COD thường thấy nhiều nhất trong các dạng nước thải khác nhau. Ví dụ như nước thải sinh hoạt, nước thải từ quá trình chế biến thủy sản, sản xuất bia, nước ngọt, quá trình sản xuất cao su, dệt nhuộm và sản xuất thực phẩm...

II. 7 yếu tố quan trọng giúp xử lý BOD đạt hiệu quả cao

BOD và COD thường có mặt trong đa dạng loại nước thải. Và hầu hết các quy chuẩn về xả thải ra môi trường đều quy định mức hàm lượng tối đa cho BOD và COD cụ thể. Vì vậy, việc xử lý BOD và COD trở nên cực kỳ quan trọng đối với hầu hết các doanh nghiệp có sự phát sinh nước thải. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả cao trong việc xử lý BOD, bạn cần tập trung vào 7 yếu tố dưới đây:

1. Duy trì nhiệt độ tối ưu cho quá trình xử lý từ 30 - 36 độ C

Tương tự như nhiều loài sinh vật khác, nhiệt độ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến quá trình sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật trong bể nước thải. Luôn tồn tại một phạm vi nhiệt độ tối ưu cho vi sinh vật để phát triển tốt. Nếu nhiệt độ vượt ra khỏi phạm vi này (quá thấp hoặc quá cao). Điều này sẽ gây ức chế cho hoạt động của vi sinh vật. Dẫn đến sự giảm hiệu suất trong quá trình xử lý nước thải toàn hệ.

7 Yếu Tố Giúp Xử Lý BOD Đạt Hiệu Quả Cao Trong Xử Lý Nước Thải
Duy trì nhiệt độ tối ưu cho quá trình xử lý từ 30 - 36 độ C

Cụ thể, vi sinh kỵ khí thường thể hiện hiệu quả cao khi nhiệt độ dao động từ 30 đến 40 độ C. Trong khi vi khuẩn hiếu khí hoạt động tốt hơn trong khoảng 20 đến 35 độ C.

Trong trường hợp của việc xử lý BOD trong bể nước thải, các chuyên gia khuyên rằng, nhiệt độ trong bể xử lý nên được duy trì ở khoảng 30 đến 36 độ C. Nhiệt độ này sẽ đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc xử lý BOD.

2. Tối ưu độ pH trong bể xử lý đạt 7,5

Chỉ số pH (Hydrogen Power) được sử dụng để xác định tính chất hoá học của dung dịch, biểu thị mức độ axit hoặc bazơ của nó. Trong nước thải, nồng độ pH mang một ý nghĩa quan trọng. Các công trình và hệ thống xử lý nước thải thường áp dụng các phương pháp xử lý sinh học hiệu quả khi pH duy trì trong khoảng từ 7 đến 7,6. Môi trường với pH từ 7 đến 8 là lý tưởng cho sự phát triển của vi khuẩn.

Tuy nhiên, trong việc xử lý BOD để đạt được hiệu quả tối đa, yếu tố pH có tầm quan trọng không thể bỏ qua. Chỉ số pH 7,5 được coi là tối ưu cho việc phát triển của các vi khuẩn xử lý BOD. Ví dụ như Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus subtilis, Clostridium sartagoforme, Pseudomonas citronellolis...

Trong trường hợp pH quá thấp, có thể điều chỉnh tăng pH bằng cách thêm xút (NaOH) vào hệ thống. Ngược lại, nếu pH quá cao, có thể hạ thấp bằng cách sử dụng axit sunfurit (H2SO4) hoặc carbon dioxit (CO2).

>> Xem thêm: Các Công Đoạn Cơ Bản Của Quá Trình Xử Lý Nước Thải

3. Hàm lượng oxy hoà tan tối thiểu ≥ 2,0 mg/l

Nồng độ oxy hòa tan trong nước (DO) mang ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với các sinh vật hiếu khí. Chúng cần oxy để thực hiện quá trình hô hấp. Trong nước thải, tình trạng tương tự xảy ra khi các vi sinh vật hiếu khí tham gia vào quá trình xử lý. Đặc biệt là trong việc xử lý BOD. Để đạt hiệu quả cao trong việc xử lý BOD, cần cung cấp đủ lượng oxy hòa tan để hỗ trợ hoạt động của vi sinh vật hiếu khí. Các chuyên gia đề xuất duy trì mức nồng độ DO ≥ 2,0 mg/l để đảm bảo việc xử lý BOD đạt được hiệu suất tốt nhất.

Trong trường hợp DO quá thấp, có thể tăng lượng oxy hòa tan bằng cách tăng mức sục khí trong bể xử lý.

4. Tỷ lệ BOD:N:P = 100:5:1

Tỷ lệ BOD:N:P là tỷ lệ của các chất dinh dưỡng có trong bể xử lý nước thải. Trong đó, các chất dinh dưỡng bao gồm Cacbon (biểu thị bằng BOD), Nitơ (N) và Photpho (P). Tương tự như con người, việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng và năng lượng sẽ cải thiện hiệu suất làm việc. Và vi khuẩn cũng theo cách tương tự. Tỷ lệ chất dinh dưỡng phù hợp để xử lý BOD là BOD:N:P = 100:5:1.

Trong trường hợp chất dinh dưỡng thiếu, cần bổ sung chúng vào bể xử lý. Ví dụ: Nếu hàm lượng Cacbon thấp, có thể thêm mật rỉ đường để bổ sung. Nếu hàm lượng Nitơ thấp, bạn có thể sử dụng Urê để bổ sung. Nếu hàm lượng Photpho thấp, có thể dùng DAP hoặc axit H3PO4 để bổ sung.

5. Độ mặn không quá 4%

Độ mặn là một trong những thách thức mà các kỹ sư vận hành phải đối mặt. Đặc biệt là trong các hệ thống xử lý nước thải tại các vùng có tác động của xâm nhập mặn. Sự gia tăng độ mặn thường gây ra khó khăn đáng kể cho việc điều hành. Trong những vùng như vậy, không nhiều vi sinh vật có thể hoạt động hiệu quả khi độ mặn trong nước thải vượt quá mức 4%. Nếu hàm lượng mặn trong nước thải vượt quá ngưỡng này. Việc pha loãng nước thải trở thành cần thiết để đảm bảo hiệu suất tốt trong việc xử lý BOD.

6. Dùng 5 - 10% bùn hoạt tính để làm cơ chất tăng trưởng

Bùn hoạt tính được áp dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải vì chứa đựng nhiều vi sinh vật có khả năng xử lý nước thải. Những vi sinh vật trong bùn hoạt tính sử dụng chất hữu cơ có trong nước thải làm nguồn dinh dưỡng. Phân hủy các chất độc hại như Nitơ, Amoni… Thành nước, CO2 và các hợp chất khác. Sau quá trình này, các chất rắn lơ lửng còn lại sẽ lắng xuống trong nước. Việc sử dụng bùn hoạt tính để tạo môi trường tăng trưởng sẽ thúc đẩy quá trình xử lý BOD diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.

>> Xem thêm: Các Yếu Tố Gây Ảnh Hưởng Đến Quá Trình Xử Lý Nước Thải

7. Lựa chọn vi sinh có khả năng chịu tải lượng đầu vào

Nhiều chủng vi sinh có khả năng xử lý BOD không thể chịu được tải lượng đầu vào quá cao. Đây chính là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng sốc tải. Việc vi sinh bị chết đi có thể tác động đến toàn bộ hệ thống xử lý. Vì vậy, việc chọn lựa sản phẩm chứa các chủng vi sinh có khả năng chịu tải lượng đầu vào lớn có thể giúp rất nhiều trong quá trình vận hành.

Men vi sinh Microbe-Lift IND được biết đến là một dòng sản phẩm chứa 13 chủng vi sinh. Nó được tạo ra đặc biệt cho việc xử lý nước thải. Sản phẩm này đã được nghiên cứu và phát triển để xử lý BOD, COD và TSS cả trong nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt. Quá trình xử lý BOD, COD và TSS đạt chuẩn xả thải chỉ trong khoảng từ 3 đến 4 tuần.

Các chủng vi sinh trong sản phẩm này có khả năng chịu tải lượng đầu vào lớn (BOD < 10.000mg/l,="" cod="">< 12.000="" mg/l),="" giúp="" giải="" quyết="" vấn="" đề="" vi="" sinh="" bị="" chết="" do="" sốc="" tải="" trong="" những="" sản="" phẩm="" thông="" thường.="" chúng="" có="" khả="" năng="" hoạt="" động="" trong="" điều="" kiện="" độ="" mặn="" tăng="" lên="" đến="" 40="" ‰="" (tương="" đương="" khoảng="" 4%="" nồng="" độ="" mặn).="" hơn="" nữa,="" vi="" sinh="" có="" thể="" hoạt="" động="" ở="" mức="" ph="" từ="" 4="" đến="" 9="" và="" nhiệt="" độ="" từ="" 4="" độ="" c="" đến="" 40="" độ="">

III. Kết luận

Thường xuyên quan tâm và điều chỉnh 7 yếu tố này thực sự là một phương pháp tốt nhất để đảm bảo việc xử lý BOD đạt được hiệu quả cao. Đồng thời giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí phát sinh không mong muốn. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.

Thông tin liên hệ :

CÔNG TY TNHH GREEN

Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội

  • Điện thoại: 024 3514 8260

  • Hotline: 032 844 8880

  • Email: admin@greenwater.com.vn

Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0931 112 900

  • Email: admin@greenwater.com.vn

Comments
call