GREENHF là hóa chất keo tụ hiệu quả cao thay thế PAC trong xử lý nước cấp, nước thải.
Sản phẩm nhận chuyển giao công nghệ Nhật Bản và sản xuất tại Việt Nam nên có nhiều ưu điểm vượt trội.
GREENHF là hóa chất keo tụ hiệu quả cao thay thế PAC trong xử lý nước cấp, nước thải.
Sản phẩm nhận chuyển giao công nghệ Nhật Bản và sản xuất tại Việt Nam nên có nhiều ưu điểm vượt trội.
Đặc tính lý, hóa của hóa chất
GREENHF | |
Trạng thái vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Không màu |
Mùi đặc trưng | Không mùi |
Độ pH | > 1,5 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | > 1,188 |
Thành phần/thành phần định lượng
STT | Thành phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|
1 | Nhôm oxit Al2O3 | 9.5 - 10.5% |
2 | Chất keo tụ hữu cơ | Không xác định |
3 | Nước | 87.5 - 89% |
4 | Thành phần bí mật thương mại | Không xác định |
Quy cách đóng gói
Can, tank IBC, xe bồn
Xuất xứ
Việt Nam
Cảnh báo
Hướng dẫn bảo quản và sử dụng
Biện pháp phòng ngừa
Không để hóa chất tiếp xúc với mắt.
Hãy cẩn thận rửa bằng nước trong vài phút nếu mắt bị dính phải. Hãy tháo bỏ kính áp tròng nếu có thể và tiếp tục rửa.
Hãy mang (bao tay bảo hộ, đồ bảo hộ, kính bảo hộ, mặt nạ bảo vệ) khi tiếp xúc với hoá chất.
Hãy rửa sạch bằng nhiều nước nếu da bị dính phải.
Bảo quản ở thùng chứa kín ở nơi thoáng mát.
Hãy thải bỏ bình chứa và chất bên trong theo quy định quốc gia.
Lĩnh vực sử dụng
Trạm xử lý nước cấp | Trạm xử lý nước thải tập trung | Nước thải gốm sứ |
Nước thải máy móc | Nước thải điện tử | Nước thải xỉ mạ |
Nước thải thực phẩm | Nước thải thủy sản | Nước thải chăn nuôi |
Nước thải gỗ MDF | ... |
Đặc tính lý, hóa của hóa chất
GREENHF | |
Trạng thái vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Không màu |
Mùi đặc trưng | Không mùi |
Độ pH | > 1,5 |
Khối lượng riêng (kg/m3) | > 1,188 |
Thành phần/thành phần định lượng
STT | Thành phần | Tỷ lệ (%) |
1 | Nhôm oxit Al2O3 | 9.5 - 10.5% |
2 | Chất keo tụ hữu cơ | Không xác định |
3 | Nước | 87.5 - 89% |
4 | Thành phần bí mật thương mại | Không xác định |