MLSS là một trong những chỉ số quan trọng trong nước thải mà nhà vận hành cần nắm rõ để chủ động trong xử lý. Vậy cụ thể thì MLSS trong nước thải là gì? Chúng thể hiện điều gì? Điều gì xảy ra với hệ thống nếu chỉ số MLSS cao hoặc thấp? Làm thế nào để xác định đúng hàm lượng MLSS và cách xử lý ra sao? Tất cả sẽ được giải đáp ở bài viết này.
Là một chỉ số quan trọng nhưng khi được gọi MLSS trong nước thải là gì thì không phải nhà vận hành hệ thống nào cũng có câu trả lời chính xác.
Thực tế, MLSS là viết tắt của Mixed Liquor Suspended Solids. Là một chỉ số thể hiện lượng chất rắn lơ lửng trong bùn lỏng hoặc nói cách khác, đây là mức độ chất rắn có trong bể bùn hoạt tính. MLSS chủ yếu bao gồm các vi sinh vật và các chất lơ lửng không phân hủy sinh học, gồm chất hữu cơ và vô cơ. Chúng được xác định là lượng cặn lắng trong bể trong điều kiện tĩnh trong một khoảng thời gian cố định. Đơn vị đo MLSS là mg/L hoặc g/l tương đương kg/m3.
Một thông số khác thường gặp trong nước thải là MLVSS, mà những người vận hành cũng cần quan tâm. MLVSS là nồng độ chất rắn dễ bay hơi, đại diện cho phần hữu cơ của MLSS bao gồm vi khuẩn sử dụng chất hữu cơ, dinh dưỡng từ dòng chảy và các chất hữu cơ không phân hủy. MLVSS là chỉ số quan trọng để đánh giá lượng vi sinh vật đủ để thực hiện quá trình làm sạch nước.
MLSS là một thước đo quan trọng trong quá trình bùn hoạt tính. Dựa vào MLSS, có thể đánh giá xem bùn có đủ lượng sinh khối hoạt động để xử lý chất hữu cơ ô nhiễm trong nước thải hay không. Chính xác hơn, MLSS là chỉ số cho biết tỉ lệ sinh khối F/M. Tỷ lệ F/M thích hợp sẽ tiêu thụ % thức ăn cao, giảm thiểu sự tồn tại của các chất ô nhiễm trong nước thải đã được xử lý. Khi đã xác định MLSS, có thể tính được lượng sinh khối cần thiết để tiêu thụ toàn bộ chất ô nhiễm ở mức tối ưu.
Sự tăng cao của MLSS có thể dẫn đến quá tải hệ thống, với bùn hoạt tính tràn qua bể xử lý tiếp theo. Đồng thời, tỷ lệ MLSS cao đồng nghĩa với sự tăng độ vi sinh vật trong bể, giảm lượng oxy hòa tan, gây ảnh hưởng đến quá trình Nitrat hóa và giảm khả năng ổn định của bùn. Khi cần sục khí để tăng DO, có thể dẫn đến lãng phí năng lượng và hình thành lớp bọt trên bề mặt.
MLSS thấp có nghĩa là thiếu bùn hoạt tính, làm giảm hiệu quả của quá trình xử lý và không đảm bảo xử lý hết chất hữu cơ. MLSS thấp cũng kéo theo thời gian lưu bùn giảm, không đủ để thực hiện quá trình Nitrat hóa, ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống xử lý.
>> Xem thêm: Phân Tích Thành Phần Của Nguồn Nước Thải Hàng Ngày
Để xác định xem MLSS trong nước thải có cao hay thấp, nhà vận hành cần thực hiện quá trình đo lường. Từ kết quả đo lường này, họ có thể xác định được MLSS và áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp. Điều này giúp giảm thiểu ảnh hưởng đến quá trình xử lý nước thải trong toàn hệ thống.
Để xác định chỉ số MLSS trong nước thải, thường sử dụng phương pháp khối lượng với các bước như sau:
Bước 1: Sấy giấy lọc ở nhiệt độ 105 độ C trong khoảng 1 đến 2 giờ.
Bước 2: Cân giấy lọc sau khi sấy để xác định khối lượng A (gram).
Bước 3: Lấy 50 ml mẫu nước thải và lọc qua giấy đã được sấy bằng bình hút chân không để thu được bùn.
Bước 4: Sấy giấy lọc chứa bùn ở nhiệt độ 105 độ C trong 1 giờ.
Bước 5: Cân mẫu giấy lọc này để xác định khối lượng B (gram).
Trong đó:
MLSS: tổng khối lượng bùn hoạt tính (mg/L).
B: trọng lượng mẫu giấy có sinh khối (g).
A: trọng lượng mẫu giấy không có sinh khối (g).
V mẫu: thể tích mẫu (mL).
Phương pháp xác định MLSS ở trên được sử dụng trong phòng thí nghiệm. Trong thực tế để xác định MLSS nhanh hơn, tiện hơn người ta sẽ sử dụng máy đo.
Sau khi xác định chỉ số MLSS, nhà vận hành sẽ so sánh với giới hạn phù hợp. Theo các chuyên gia, mức chỉ số MLSS tốt nhất nằm trong khoảng 2500-3500 mg/L.
Nếu MLSS < 2500="" mg/l:="" cần="" giảm="" lượng="" bùn="" ra="" khỏi="" bể="" hiếu="" khí="" (thực="" hiện="" việc="" giảm="" thời="" gian="" bơm="" bùn="" dư)="" và="" tăng="" tuần="" hoàn="" bùn="" từ="" lắng="" về="" bể="" hiếu="">
Nếu MLSS > 3500 mg/L: Cần tăng lượng bùn hoạt tính được rút ra khỏi bể hiếu khí (tăng thời gian bơm bùn dư) và đồng thời giảm lượng bùn từ lắng về bể hiếu khí.
Trong trường hợp sử dụng màng lọc sinh học MBR, có thể duy trì chỉ số MLSS ở mức >15000 mg/L.
>> Xem thêm: Phương Pháp Xử Lý Độ Màu Trong Nước Thải Dệt Nhuộm
Như vậy chỉ số MLSS trong nước thải đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nhà vận hành cần nắm được để có thể chủ động đo lường và xử lý, đảm bảo quá trình vận hành của hệ thống diễn ra thuận lợi. Hy vọng với những chia sẻ trên đã mang đến nhiều thông tin hữu ích cho độc giả. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh
Hotline: 0931 112 900
Email: admin@greenwater.com.vn