Nước thải rỉ rác là một hiện tượng đáng lo ngại, đặt ra nhiều thách thức trong việc duy trì sự sạch sẽ của môi trường nước. Hãy cùng tìm hiểu về hiện tượng nước thải rỉ rác và các biện pháp tiên tiến để giải quyết thách thức ngày càng lớn này.
I. Nước thải rỉ rác là hiện tượng gì?
Nước thải rỉ rác là một hiện tượng nổi lên khi các chất thải từ nhiều nguồn khác nhau không được xử lý đúng cách và rò rỉ vào nguồn nước. Đây là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, xuất phát từ sự bất cẩn trong quá trình xử lý và quản lý chất thải. Các nguồn chính của nước thải rỉ rác bao gồm các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, và sinh hoạt hàng ngày.
Trong quá trình này, chất thải chưa qua xử lý. Bao gồm hóa chất, chất béo, chất độc hại và các hạt rắn. Chúng được giải phóng vào môi trường nước một cách không kiểm soát. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước mà còn gây hậu quả nghiêm trọng cho sinh quyển và sức khỏe con người.
Nước thải rỉ rác là một dạng nước thải xuất phát từ các khu chôn lấp rác thải. Chúng hình thành do sự rò rỉ của nước mưa thấm vào bãi rác hoặc từ độ ẩm tự nhiên của chất thải được chôn. Do nguồn gốc từ rác thải, loại nước thải này đặc biệt độc hại. Chúng chứa nhiều chất ô nhiễm như khí nitơ, amoniac, kim loại nặng, các vi trùng và vi khuẩn gây bệnh. Cũng như các hợp chất hóa học như BOD, COD với hàm lượng cao. Điều này tạo ra khả năng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nếu không được xử lý một cách chặt chẽ.
Nước thải rỉ rác, khi thấm vào đất, có thể gây ô nhiễm nặng nề cho nguồn nước ngầm. Nếu thoát ra các kênh nước, nó có thể gây thiệt hại lớn cho môi trường thủy sinh trong khu vực đó. Vì lẽ đó, việc xử lý nước thải rỉ rác trước khi đưa ra môi trường trở thành một bước quan trọng và cần thiết để ngăn chặn tác động tiêu cực đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng.
III. Công nghệ xử lý nước thải rỉ rác
IV. Thuyết minh quy trình công nghệ của trạm xử lý nước rỉ rác
1. Nước thải rỉ rác tập trung và giữ lại trong hồ chứa nước
Nước thải rỉ rác từ bãi chôn lấp rác thải đầu tiên được tập trung và giữ lại trong hồ chứa nước, nơi mà hệ thống sục khí được kích thích để điều chỉnh lưu lượng và chất lượng nước thải. Đồng thời, hệ thống sục khí cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý các chất có khả năng phân hủy sinh học. Sau đó, nước thải được bơm lên và chạy qua song chắn rác tinh để giữ lại các chất rắn có kích thước lớn. Đảm bảo hiệu quả cho các công trình xử lý tiếp theo.
2. Nước tiếp theo chảy qua bể trộn vôi
Nơi mà vôi được thêm vào để điều chỉnh pH của nước thải. Quá trình này giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý nitơ trong các bước tiếp theo. Nước thải sau đó chảy vào bể điều hòa, được trang bị hệ thống sục khí để điều chỉnh chất lượng và lưu lượng nước thải. Từ bể điều hòa, nước thải được bơm qua bể lắng vôi cặn để tách lắng và loại bỏ các cặn vôi, trước khi chuyển tiếp đến tháp Stripping để xử lý nitơ. Cặn vôi được tách ra và đưa vào bể nén bùn.
3. Tháp Stripping
Hệ thống có 2 tháp Stripping liên tiếp để khử nitơ. Trong đó nước thải từ bể lắng cặn vôi được bơm vào và trải qua quá trình loại bỏ khí NH3. Sau khi qua tháp Stripping thứ nhất, nước thải chảy vào hố thu và tiếp tục được bơm lên tháp Stripping thứ hai để tiếp tục quá trình khử nitơ. Đảm bảo hiệu quả xử lý nitơ.
4. Bể khử canxi
Nước thải sau quá trình Stripping chảy vào bể khử canxi. Nơi mà H2SO4 được thêm vào để lắng cặn và giảm pH, đảm bảo hiệu quả cho công trình xử lý sinh học tiếp theo. Nước sau bể khử canxi được bơm vào hệ thống SBR. Bao gồm cụm bể Selector và cụm bể SBR, nơi mà quá trình sinh học hiếu khí diễn ra để xử lý các chất hữu cơ.
Quá trình xử lý trong bể SBR bao gồm điền đầy + sục khí, lắng, và rút nước. Bùn được thu vào bể chứa bùn hoặc tuần hoàn vào bể Selector, trong khi phần còn lại giữ lại trong bể SBR. Quá trình cấp khí đảm bảo cung cấp đủ lượng oxy cho quá trình sinh học. Sau khi sục khí đủ, ngừng cung cấp khí để thực hiện quá trình lắng và khử nitơ.
5. Nước sau bể SBR được hút qua bể trung gian bằng thiết bị Decantor
Tiếp theo được bơm vào bể xử lý hóa lý. Bể này bao gồm 3 ngăn với vai trò là ngăn keo tụ, ngăn tạo bông và ngăn lắng. Các phương pháp hóa lý như Fenton 2 bậc, H2O2 và Fe2+ được sử dụng để xử lý các chất hữu cơ khó phân hủy. Các bông cặn được tạo ra trong ngăn tạo bông, và sau đó lắng trong ngăn lắng.
6. Nước sau lắng được oxy hóa bằng Fenton
Quá trình này giúp phân hủy các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Sau đó được bơm vào bể nâng pH và chảy qua bể lọc cát để loại bỏ chất bẩn còn lại và phần Fe dư. Nước tiếp tục qua bể khử trùng trước khi chảy vào các hồ hoàn thiện. Và sau quá trình khử trùng, chất lượng nước đạt QCVN25:2009/BTNMT, loại A được thải ra hồ tiếp nhận.
Trải qua quá trình 20 năm hoạt động, Green Water đã tạo dựng và chăm sóc một hệ thống khách hàng lớn và vô cùng quý báu. Đó là những công ty có uy tín cao trong ngành công nghiệp xi măng, nhiệt điện, luyện kim,… Các tập đoàn và doanh nghiệp lớn, các cơ sở xây dựng lớn thuộc tư nhân và nhà nước. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.
Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh