Nước thải từ các bệnh viện hoặc các cơ sở dịch vụ y tế, sau khi đã được xử lý để loại bỏ chất ô nhiễm hữu cơ, thường phải trải qua quá trình khử trùng trước khi được xả vào nguồn nước. Dưới đây là "Top 3 phương pháp khử trùng nước thải y tế" mà Green Water muốn chia sẻ thông tin với bạn.
I. Kỹ thuật khử trùng nước thải y tế thường dùng
Nếu tiến hành xử lý nước thải y tế cấp 2 thông qua bãi lọc hoặc hồ sinh học trong khoảng thời gian dài, chẳng hạn khoảng 1 tháng, có thể không cần phải thực hiện giai đoạn khử trùng. Để đảm bảo sự khử trùng hiệu quả cho nước thải y tế, chúng ta có thể sử dụng một số phương pháp phổ biến như sau:
Sử dụng tia cực tím để khử trùng nước thải y tế.
Áp dụng Clo hoặc các hợp chất Clo. Ví dụ như clorua vôi, natri hypoclorit được điều chế thông qua quá trình điện phân để khử trùng nước thải y tế.
Sử dụng Ozon, được sản xuất tại chỗ, để khử trùng nước thải y tế.
II. Khử trùng nước thải y tế bằng tia cực tím (Ultraviolet radiation - UV)
Việc sử dụng tia cực tím để khử trùng nước thải chỉ phù hợp khi nước thải đã được làm sạch sinh học một cách hoàn toàn. Hiệu quả hấp thụ tia cực tím của nước thải đạt tối thiểu 70%. Để chọn lựa công suất xử lý của thiết bị, ta thực hiện các bước sau:
Tính toán giờ lưu lượng nước thải phát sinh lớn nhất để đảm bảo khả năng xử lý của hệ thống.
Tính toán giờ lưu lượng nước thải phát sinh lớn nhất trong trường hợp có mưa. Đặc biệt khi hệ thống sử dụng đường ống thoát nước chung.
Xác định lượng bức xạ cần thiết để đảm bảo rằng nồng độ coliforms trong nước sau khi khử trùng không vượt quá 3000 MPN/100 mL.
Loại nước thải
Hiệu quả khử trùng (%)
Lượng bức xạ (J/m2)
Sau xử lý sinh học hoàn toàn
90
150-200
99
200 - 300
99,9
300 - 500
Mảng tiếp xúc khử trùng bằng tia cực tím được làm từ bê tông cốt thép, với ít nhất 2 đơn nguyên tùy thuộc vào công suất trạm xử lý. Mỗi đơn nguyên có ít nhất 2 module đèn tia cực tím. Đèn có khả năng phát xạ 90% sóng UV 260 nm, công suất mỗi đèn không dưới 26,7 UV-w. Các đèn ống có chiều dài 0,75m - 1,5m, đường kính 1,5cm - 2,0cm, và được bố trí cố định theo module. Đèn trong từng module được lắp đặt song song, cách nhau 6,0 cm, trong ống lồng thạch anh 1mm, với khả năng truyền qua tối thiểu là 90% tia cực tím tại 260nm.
Thiết bị phát tia cực tím bao gồm:
Tủ điện điều khiển và phân phối điện trung tâm. Nó chịu trách nhiệm điều khiển và cung cấp điện đến các module đèn tia cực tím và thiết bị báo động.
Hệ thống đèn báo hiệu và quan trắc cường độ sóng UV. Đảm bảo quan sát và kiểm soát chính xác cường độ sóng UV thông qua hệ thống đèn báo hiệu và quan trắc.
Hệ thống gạt rửa các bóng đèn tia cực tím. Duy trì hiệu suất của đèn bằng cách loại bỏ bụi và tạp chất trên bề mặt.
Hệ thống quản lý và điều khiển mức nước. Quản lý mức nước trong quá trình tiếp xúc khử trùng để đảm bảo hiệu quả.
Hệ thống các tấm kính chân an toàn và thiết bị ngăn ngừa ảnh hưởng sóng UV. Bảo vệ nhân viên và môi trường xung quanh khỏi tác động của tia cực tím.
III. Khử trùng nước thải y tế bằng Clo hoặc các hợp chất của clo
Clo và một số hợp chất clo được coi là các hóa chất khử trùng truyền thống thường được áp dụng trong quá trình khử trùng nước thải y tế. Tuy nhiên, hiệu quả của quá trình này phụ thuộc nhiều vào chất lượng nước sau các bước xử lý trước đó. Sử dụng lượng chất khử trùng thấp và thời gian tiếp xúc ngắn trong trường hợp nước thải có hàm lượng chất hữu cơ cao có thể dẫn đến hiệu quả khử trùng thấp.
Quá trình khử trùng thường đạt hiệu quả cao khi nước thải chứa dưới 10 mg/lít chất hữu cơ dạng lơ lừng. Trong trường hợp hàm lượng hữu cơ cao hơn, có thể xảy ra tình trạng tạo ra các chất có độc tính cao hơn đối với môi trường. Thông thường, nước thải sau xử lý sinh học được khử trùng bằng clo lòng, nước javel (NaOCI) hoặc Canxi hypoclorit (Ca(OCI)2).
5g/m3 cho nước thải sau xử lý sinh học không hoàn toàn.
Quá trình hòa trộn clo với nước thải được tính toán dựa trên lưu lượng nước thải lớn nhất trong ngày. Thời gian tiếp xúc tối thiểu của clo với nước thải trong bể tiếp xúc là 30 phút. Việc hòa trộn clo với nước thải được thực hiện bằng các thiết bị như hòa trộn, máng trộn và bể tiếp xúc. Vị trí châm cho được đặt gần cửa vào bể tiếp xúc, để đảm bảo sự xáo trộn đầy đủ giữa clo và nước thải và tránh tình trạng lăng cặn. Bể tiếp xúc được thiết kế để đảm bảo Clo và nước thải được xáo trộn toàn bộ và không tạo ra cặn lẻ.
Bồn lưu trữ clo được làm từ vật liệu chống ăn mòn như nhựa PE, composite. Trang bị nhiều thiết bị an toàn như cửa thăm, van khóa, xả tràn, xả cặn, xả khí, báo mức nước và khuấy trộn cơ học chống ăn mòn. Đặt ở nơi thoáng khí, không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, cố định trên bệ. Phòng hóa chất có cấu trúc chống động đất và chống cháy, với khu vực chứa bồn có bờ ngăn nước. Phòng kho và kỹ thuật có hệ thống thông gió. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng về ưu và nhược điểm của clo do có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và gây rủi ro an toàn.
IV. Ưu điểm của Khử trùng bằng clo hoặc các hợp chất của clo
So với tia cực tím và ozone, khử trùng bằng clo hiện đang có mức chi phí thấp hơn.
Clo còn lại trong nước thải có thể duy trì hiệu lực khử trùng sau quá trình xử lý.
Đối với nhiều sinh vật gây bệnh khác nhau, khử trùng bằng clo được coi là phương pháp hiệu quả và đáng tin cậy.
Clo có khả năng oxy hóa một số hợp chất hữu cơ và vô cơ trong nước thải.
V. Nhược điểm của Khử trùng bằng clo hoặc các hợp chất của clo
Dư lượng clo, ngay cả ở nồng độ thấp, có thể gây độc hại cho đời sống thủy sinh.
Các hợp chất clo và clo đều có tính ăn mòn cao và độc hại, tăng nguy cơ trong quá trình lưu trữ, vận chuyển và xử lý.
Clo oxy hóa một số loại chất hữu cơ, tạo ra các hợp chất độc hại như trihalomethanes (THMs).
Clo làm tăng giá trị tổng chất rắn hòa tan trong nước thải sau quá trình xử lý.
Hàm lượng clorua tăng cao trong nước thải sau khi áp dụng khử trùng bằng clo.
VI. Khử trùng nước thải y tế bằng Ozone
Ozone, chất khử trùng có tính oxy hóa mạnh hơn clo, được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải y tế. Tuy nhiên, ozon có mùi khó chịu và độc hại ở nồng độ cao. Nó có khả năng khử trùng tốt và ổn định hơn clo. Đồng thời có khả năng phá hủy các chất kháng sinh còn dư trong nước thải sau xử lý.
Hệ thống khử trùng bằng Ozone
Thiết bị điều chế ozone. Bao gồm thiết bị cấp khí, máy cấp điện, thiết bị điều chế ozon và các thiết bị làm nguội.
Thiết bị phản ứng. Gồm thiết bị phân phối và tiếp xúc, cũng như thiết bị xử lý ozone dư trong khí thải.
Chú ý:
Thiết bị điều chế ozone được lựa chọn sao cho lượng ozone cần thiết là khoảng 60-70% công suất cực đại của thiết bị.
Thiết bị tiếp xúc thường được thiết kế với bể bằng bê tông cốt thép hoặc thép có cấu trúc kín đảm bảo an toàn và ngăn chặn sự rò rỉ ozon ra bên ngoài.
Chiều sâu của bể tiếp xúc là 4-6m, và thời gian tiếp xúc giữa nước và ozone là 10-20 phút.
Dung tích bể tiếp xúc được tính dựa trên lưu lượng nước thải và thời gian tiếp xúc, đồng thời lưu ý đến lưu lượng nước lớn nhất hoặc lưu lượng giờ lớn nhất trong trường hợp có mưa.
Trên đây là những thông tin cơ bản về Top 3 phương pháp khử trùng nước thải y tế thường dùng. Nếu bạn còn thắc mắc, hãy liên hệ với Green Water để được tư vấn các thông tin cần thiết nhất.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh