Sản phẩm và Dịch vụ
Hóa chất diệt rong rêu, vi sinh vật, nấm tảo GREEN SX 801

Hóa chất diệt rong rêu, vi sinh vật, nấm tảo GREEN SX 801

Mã sản phẩm: SX 801Giá: Liên hệ

GREEN SX 801 là hóa chất diệt rong rêu, tảo nấm dùng cho các hệ thống làm mát tuần hoàn. Hóa chất này giúp giải quyết các vấn đề tắc nghẽn đường ống, hạn chế tình trạng ăn mòn kim loại và điều chính giúp cải thiện hiệu quả trao đổi nhiệt trong hệ thống.

Vi khuẩn phát triển trong hệ thống nước làm mát, nếu không được kiểm soát nó có thể là nguyên nhân gây tắc nghẽn, làm giảm hiệu quả trao đổi nhiệt hoặc làm giảm lưu lượng nước (vị trí vòi ống) và làm tăng ăn mòn kim loại. GREEN SX 801 có công dụng tuyệt vời trong việc giải quyết tất cả các trở ngại nói trên.

Ứng dụng của GREEN SX 801

  1. Hiệu quả trong việc kiểm soát phát triển hầu hết các vi sinh vật bao gồm vi khuẩn, nấm và tảo.
  2. Chất kiểm soát vi khuẩn hiệu quả rất tốt trong một thời gian dài đối với cả hệ thống tuần hoàn hở và kín.
  3. Sử dụng hóa chất cho hệ thống nước làm mát hở, kín và các loại hệ thống nước làm mát khác.

Thành phần

Thành phần chính

Hợp chất nitơ hữu cơ

Biểu hiện bên ngoài

Chất lỏng có màu xanh nhạt

pH (đậm đặc, 25oC)*

1,7±0.5

Trọng lượng riêng*

1,05±0.05

Điểm đông lạnh

< - 10 oC

COD (g dạng 0/kg)

15

Quy cách đóng gói

Trong can polyethylene 20 kg.

Hướng dẫn bảo quản

  • Cất giữ hoá chất ở nơi mát và tối, tránh bị chiếu sáng trực tiếp.
  • Đeo kính, găng tay và áo quần bảo hộ để tránh dây vào mắt và da tay khi làm việc.
  • Trước khi làm việc, yêu cầu đọc kỹ “Bản dữ liệu an toàn sản xuất” hóa chất GREEN SX 801 kèm theo.

Hướng dẫn xử lý trong các trường hợp

  1. Trong trường hợp dính ra tay hoặc dây vào áo quần, phải nhanh chóng rửa sạch bằng nhiều nước. Làm theo các chỉ dẫn của bác sĩ.
  2. Trong trường hợp dây vào mắt, phải nhanh chóng rửa mắt với nhiều nước và đưa đến bác sĩ ngay.
  3. Tham khảo "Phiếu An Toàn Hóa Chất" để biết thêm thông tin.

Thành phần chính

Hợp chất nitơ hữu cơ

Biểu hiện bên ngoài

Chất lỏng có màu xanh nhạt

pH (đậm đặc, 25oC)*

1,7±0.5

Trọng lượng riêng*

1,05±0.05

Điểm đông lạnh

< - 10 oC

COD (g dạng 0/kg)

15

Sản phẩm liên quan