Trong môi trường nước, sự tồn tại và hoạt động của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng, nhưng không phải tất cả đều là những nhân tố tích cực. Ngược lại, có một số loại vi sinh vật có thể gây ra những tác động đáng kể đối với sức khỏe và hệ sinh thái nước. Trong bối cảnh này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về những loại vi sinh vật gây bệnh trong môi trường nước, những yếu tố nguy cơ và cách chúng ảnh hưởng đến sự cân bằng sinh thái của các nguồn nước quan trọng.
I. Vi sinh vật gây bệnh trong môi trường nước là gì?
Vi sinh vật bao gồm các sinh vật đơn bào hoặc đa bào, có kích thước rất nhỏ, không thể quan sát bằng mắt thường mà cần sử dụng kính hiển vi. Các nhóm vi sinh vật khác nhau bao gồm virus (một nhóm không có cấu trúc tế bào), vi khuẩn và vi khuẩn lam (nhóm sinh vật nhân sơ), cũng như vi nấm (nhóm sinh vật nhân chuẩn). Chúng xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau trong môi trường nước.
Nước không chỉ chứa những vi sinh vật hữu ích mà còn đồng thời là môi trường sống của nhiều loại vi khuẩn, siêu vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh nguy hiểm cho con người và động vật. Bệnh tả, lỵ, thương hàn, sốt rét, siêu vi khuẩn viêm gan B, siêu vi khuẩn viêm não Nhật B là những rủi ro phổ biến. Nước bị ô nhiễm từ nhiều nguồn khác nhau. Chúng trở thành một nguồn lây nhiễm tiềm ẩn các bệnh nguy hiểm.
Chất lượng nước thường được đánh giá qua chỉ số coliform, đo lường số lượng vi khuẩn coliform trong nước. Mặc dù chúng không gây bệnh cho con người và động vật, nhưng lại là dấu hiệu rõ ràng của ô nhiễm sinh học. Để xác định chỉ số coliform, mẫu nước được nuôi cấy và sau một thời gian, số lượng chúng được đếm.
II. Những vi sinh vật ẩn chứa trong nguồn nước gây ra tác hại gì cho sức khỏe?
Sử dụng nước nhiễm vi sinh vật có thể dẫn đến nhiều bệnh lý cho cơ thể con người. Bao gồm nhiễm trùng, bệnh đường ruột, tiêu chảy cấp, và trong một số trường hợp, có thể gây suy thận hoặc nhiễm khuẩn huyết. Vi sinh vật gây bệnh thuộc nhóm sống ký sinh, tồn tại trong cơ quan nội tạng hoặc trên bề mặt cơ thể con người. Trong cơ quan nội tạng, chúng có thể gây bệnh cho các cơ quan như gan, dạ dày, hoặc phổi; trên bề mặt cơ thể, chúng có thể gây bệnh ngoài da. Khả năng gây bệnh của vi sinh vật phụ thuộc vào độc lực của chúng, số lượng xâm nhập và đường xâm nhập vào cơ thể con người.
Một số loại vi sinh vật gây bệnh cho con người
Vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Nó manng đến những tổn thất nghiêm trọng về sức khỏe và sản xuất nông nghiệp. Ví dụ như trực khuẩn gây sốt rét thương hàn, trực khuẩn gây bệnh lỵ, proteus vulgaris gây ỉa chảy và chảy máu đường ruột. Khuẩn cầu chùm vàng có thể gây nhiều bệnh ngoài da và trong thực phẩ. Ví dụ như áp xe, ung nhọt, và ngộ độc.
Động vật nguyên sinh, như amip, cũng đóng góp vào việc gây nhiều bệnh nguy hiểm như sốt rét, bệnh ngủ Châu Phi, bệnh lỵ amip, và bệnh viêm dạ dày - ruột non. Đặc biệt từ nước nguồn chứa Giardia lamblia.
Nước cũng có thể chứa các loại giun sán và trứng của chúng. Ví dụ như sán dây, sán sanigat, sán đầu giác latus, sáng lá gan, sáng máng, giun kim, và giun móc, gây ra các vấn đề ký sinh ở người và động vật.
Amip sống ký sinh hoặc tự do cũng có khả năng gây tổn thương, từ lị amíp đến các tổn thương ngoài ruột như gan, não và da.
III. Nguồn xâm nhập của vi sinh vật gây bệnh trong môi trường nước
Vi sinh vật trong nước có thể xâm nhập từ nhiều nguồn khác nhau. Chúng bao gồm bề mặt đất do bụi bay vào, nước mưa cuốn theo vi sinh vật khi chảy qua vùng đất ô nhiễm, nước ngầm hoặc nguồn nước chảy qua những vùng nhiễm bẩn nặng. Cả trong đất, nước và không khí, chúng ta có thể tìm thấy nhóm vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt là trong môi trường bị ô nhiễm vi sinh như những nơi rác rưởi tích tụ, khu vực xung quanh bệnh viện. Do đó, nguồn nước sử dụng cho sinh hoạt, đặc biệt là từ các khu vực này, có nguy cơ cao bị ô nhiễm bởi vi sinh vật gây bệnh.
IV. Những phương pháp xử lý nguồn nước bị nhiễm vi sinh vật
Trong nước từ nguồn nao cũng sẽ nhiễm một lượng vi sinh vật nhất định, ở đó có nhiều loài vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là các bệnh về đường tiêu hóa. Ví dụ như tả lỵ, thương hàn, ngộ độc thực phẩm,... Cần phải được loại bỏ khỏi nước trước khi sử dụng. Dưới đây Green Water sẽ giới thiệu một số phương pháp xử lý phổ biến thường dùng hiện nay để xử lý vi sinh vật trong nước:
1. Phương pháp nhiệt
Phương pháp khử trùng bằng nhiệt đơn giản và dễ thực hiện. Nước đun sôi ở 100°C trong vài phút có thể tiêu diệt vi khuẩn, nấm mốc, giun sán và động vật nguyên sinh. Tuy nhiên, không hiệu quả đối với vi sinh vật có vỏ bền nhiệt.
Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản và linh hoạt, áp dụng cho cả trường hợp khẩn cấp. Nó cũng giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ và độ cứng từ nước.
Nhược điểm là tiêu tốn lượng nhiệt lớn, thời gian chờ dài và đòi hỏi đồ chứa riêng để tránh tái nhiễm khuẩn. Phương pháp nhiệt không thích hợp cho xử lý nước lâu dài và quy mô lớn.
2. Phương pháp hóa học
Phương pháp khử trùng bằng hóa chất sử dụng chất oxi hóa mạnh. Ví dụ như clo, ozon, iodine để phá hủy tế bào vi sinh vật. Quá trình này phụ thuộc vào nhu cầu oxi hóa của nước, nồng độ hóa chất, thời gian tiếp xúc và chất lượng nước.
Ưu điểm của phương pháp này bao gồm sự dễ sử dụng, giá thành hợp lý và khả năng diệt khuẩn nhanh chóng.
Tuy nhiên, cần tiền xử lý nước nếu có độ đục và màu cao. Sử dụng clo, iodine, ozon có thể tạo hợp chất ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Lượng dư hóa chất có thể gây mùi và vị khó chịu cho nước.
3. Phương pháp khử trùng bằng đèn UV
Tia UV khử trùng nước bằng cách phá hủy acid nucleic và ADN của vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng. Tia UV từ đèn thạch anh-thủy ngân tiêu diệt tế bào nhanh chóng, nhưng có hạn chế đối với vi sinh vật đã chết. Để đảm bảo hiệu quả, cần tiền xử lý nước để loại bỏ màu, độ đục và tạp chất hữu cơ. Nước chứa nhiều khoáng đòi hỏi hệ thống xử lý nước cứng.
Ưu điểm của tia UV bao gồm không thay đổi mùi vị nước, diệt khuẩn nhanh và hiệu quả. Nhược điểm là tiêu tốn nhiều điện năng, có nguy cơ tái nhiễm khuẩn. Do vậy nó đòi hỏi bảo dưỡng định kỳ và cần tiền xử lý nước nếu độ đục và màu cao.
Công nghệ lọc màng, như màng siêu lọc UF, màng lọc nano NF và màng lọc thẩm thấu ngược RO, đang ngày càng phổ biến trong xử lý nước. Với kích thước lỗ màng đa dạng, từ 0,1µm đến 0,0005µm, chúng có khả năng hiệu quả ngăn chặn vi sinh vật và chất ô nhiễm trong nước.
Ưu điểm của công nghệ này bao gồm tính tiên tiến, dễ sử dụng và khả năng ngăn chặn triệt để vi sinh vật và chất ô nhiễm. Phù hợp với nhiều nguồn nước khác nhau. Tuy nhiên, công nghệ lọc màng cũng mang theo nhược điểm như có nước thải, màng có thể bị nhiễm bẩn và oxy hóa, đòi hỏi tiền xử lý và sục rửa định kỳ.
Kết luận
Vi sinh vật có mặt trong nước ở nhiều dạng, từ hữu ích đến gây hại. Nguồn gây ô nhiễm chủ yếu là từ phân rác, nước thải sinh hoạt, xác chết sinh vật, và nước thải bệnh viện. Để giảm ô nhiễm, cần nghiên cứu biện pháp ngăn chặn và xử lý nước sinh hoạt. Các phương pháp xử lý nước khác nhau, nhưng hiện nay công nghệ lọc thẩm thấu ngược RO được ưa chuộng với ưu điểm vượt trội. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh