Tin tức

Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy

December 02 2023
700 lượt xem

Sơ đồ hệ thống xử lý nước sinh hoạt là bản vẽ phác thảo chi tiết các bộ phận và phương pháp làm sạch nước đầu vào tại nhà máy. Trong bài viết dưới đây, Green Water sẽ giới thiệu đến bạn về quy trình và sơ đồ xử lý nước sinh hoạt.

Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy
Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy

I. Sơ đồ hệ thống xử lý nước sinh hoạt tại nhà máy

Hệ thống xử lý nước sinh hoạt tại nhà máy được hình thành bởi 11 thành phần chính, bao gồm thiết bị làm thoáng, bể làm thoáng, máy thổi khí, bể điều hoà, hoá chất điều chỉnh pH, bể phản ứng, bể lắng, bể chứa bùn, bể lọc nhanh, đèn UV và bể khử trùng.

Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy
Sơ đồ hệ thống xử lý nước sinh hoạt tại nhà máy

1. Thiết bị làm thoáng

Thiết bị làm thoáng đảm nhận nhiệm vụ sục khí nhằm loại bỏ các khí hoà tan trong nước như chloride, ammonia, carbon dioxide, nitrogen, cùng các chất hữu cơ dễ bay hơi như benzen, fomandehit, styrene. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ quá trình oxy hóa các kim loại hòa tan trong nước như kali, natri, canxi.

2. Bể làm thoáng

Ngoài thiết bị làm thoáng, bể làm thoáng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình xử lý nước. Đây là nơi lưu trữ nước từ giếng khoan và là điểm trực tiếp thực hiện quá trình làm thoáng. Bể này đóng góp vào việc tăng cường hàm lượng oxy hòa tan trong nước và loại bỏ màu sắc cũng như mùi tanh khó chịu có thể xuất hiện trong nước.

3. Máy thổi khí

Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy
Máy thổi khí

Để đảm bảo quá trình làm thoáng nước diễn ra mạ smooth, không thể thiếu máy thổi khí. Loại máy này chịu trách nhiệm tạo ra một dòng khí lớn được sục vào bên trong bể nước, tạo nên các bọt khí và cung cấp lượng lớn oxy cho bể điều hoà.

4. Bể điều hoà

Bể điều hòa được thiết kế đặt sau song chắn rác và bể lắng cát để tối ưu hóa hiệu suất ngăn chặn lắng cặn. Thành bể và đáy bể được xây dựng với cấu trúc bê tông cốt thép chịu lực, có độ sâu tối thiểu là 1.5 m, và sử dụng tấm chống thấm xung quanh để giảm thiểu hiện tượng thấm, rỉ nước.

Bên trong bể, có hệ thống sục khí với tốc độ thổi khoảng 10 - 15 lít khí/phút/m3 để đảm bảo nước được liên tục khuấy đều trong quá trình xử lý hóa chất. Điều này giúp duy trì ổn định nồng độ pH và lưu lượng nước, đồng thời ngăn chặn hiện tượng tạo cặn.

5. Bể hóa chất chỉnh pH

Hoá chất chỉnh pH là một thành phần quan trọng không thể thiếu trong quá trình xử lý nước sinh hoạt. Thông thường, các hóa chất được sử dụng bao gồm dung dịch kiềm hoặc axit. Để tăng độ pH, natri hydroxit thường được ưa chuộng, trong khi để giảm độ pH, axit sulfuric thường được sử dụng. Các hóa chất này đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và duy trì độ pH ổn định của nước.

6. Bể phản ứng

Bể phản ứng là nơi quan trọng cho quá trình hình thành bông. Để đảm bảo các phản ứng sinh hóa diễn ra một cách hiệu quả, bể được thiết kế và chia thành các khu vực khác nhau, bao gồm Decanter thu nước, ngăn phản ứng và ngăn chọn lọc vi sinh. Bên cạnh đó, bên trong bể còn được trang bị máy bơm bùn dư, máy thổi khí, máy khuấy chìm, và dàn dĩa thổi khí, nhằm hỗ trợ các quá trình khuấy, lắng cặn, giúp loại bỏ các khí độc như nitơ, phospho, và các chất khác.

7. Bể lắng

Khác với bể phản ứng, bể lắng là nơi thực hiện quy trình lắng đợt 1 và lắng đợt 2. Tại đây, các bông cặn hóa học và cặn hữu cơ lắng dần xuống đáy bể. Sau đó, cặn và bùn được hút vào bộ phận vát đáy ở phía dưới, trong khi nước sạch được thu vào máng răng và đưa vào bể lọc nhanh để tiếp tục quá trình xử lý nước.

8. Bể chứa bùn

Phân Tích Sơ Đồ Hệ Thống Xử Lý Nước Sinh Hoạt Tại Gia Đình, Nhà Máy
Bể chứa bùn

Sau khi được lấy ra từ bể lắng, bùn được chuyển trực tiếp đến bể chứa bùn. Tại đây, dung dịch bùn cặn nhập vào ống ở trung tâm của bể và lắng dần xuống phía dưới đáy. Đồng thời, phần nước sạch được giữ lại ở máng vòng quanh bể và sau đó đưa trở lại hệ thống xử lý.

9. Bể lọc nhanh

Bể lọc nhanh là nơi chứa các vật liệu lọc như cát thạch anh, sỏi, đá, than, và các vật liệu khác. Khi bơm nước vào bể lọc nhanh, dưới tác dụng của trọng lực, nước sẽ chảy qua các kẽ hở của vật liệu lọc. Đồng thời, các cặn bẩn sẽ bị giữ lại ở các lớp lọc, làm cho nước được lọc qua trở nên sạch sẽ và không chứa tạp chất.

10. Đèn UV

Đèn UV mang lại hiệu quả vượt trội trong việc khử trùng và tiêu diệt vi khuẩn dưới nước. Ánh sáng từ đèn UV có khả năng tác động trực tiếp vào cấu trúc DNA của các vi khuẩn và virus, gây hủy hoại cấu trúc đó. Điều này dẫn đến ngăn chặn quá trình sinh sản và phát triển của vi rút, vi sinh vật, nấm mốc, và các tác nhân gây bệnh khác.

Hiện nay, hầu hết các nhà máy xử lý nước đều thường kết hợp sử dụng cả hóa chất khử trùng nước và đèn UV để đảm bảo hiệu quả tối đa trong việc làm sạch nước.

>> Xem thêm: 5 Cách Kiểm Tra Nước Sạch Tại Nhà Bạn Cần Biết

11. Bể khử trùng

Bể khử trùng là nơi tập trung nước sau khi đã trải qua các bước xử lý lắng cặn, lọc, và điều chỉnh pH. Chi tiết, khi nước được bơm vào bể, nó sẽ trải qua quá trình trộn với các chất khử khuẩn, nhằm tiêu diệt hoàn toàn các mầm vi khuẩn gây bệnh trước khi được sử dụng.

II. Thuyết minh sơ đồ hệ thống xử lý nước sinh hoạt

Quy trình xử lý nước sinh hoạt để đạt hiệu quả yêu cầu sự kết hợp hài hòa giữa các bộ phận cấu thành và trải qua nhiều bước xử lý phức tạp. Cụ thể, quá trình xử lý nước sinh hoạt được thực hiện theo các bước sau:

1. Bể làm thoáng

Nước từ giếng khoan được đưa vào bể làm thoáng.

2. Thiết bị làm thoáng

Thiết bị này phun khí có áp suất lớn vào nước ở bể làm thoáng, loại bỏ các khí hoà tan, chất hữu cơ dễ bay hơi và oxy hóa kim loại hòa tan trong nước.

3. Bể điều hoà

  • Nước sau khi làm thoáng được bơm vào bể điều hoà.

  • Máy thổi khí tạo ra bọt khí cung cấp oxy cho nước, ngăn chặn lắng cặn thông qua quá trình thổi khí và xáo trộn thường xuyên.

4. Bể phản ứng

  • Nước được bơm vào bể phản ứng.

  • Hoá chất chỉnh pH (natri hydroxit/axit sunfuric) được thêm vào để điều chỉnh độ pH của nước.

  • Máy khuấy vận hành để tăng tốc độ liên kết, tạo bông và lắng cặn.

5. Bể lắng

  • Nước sau quá trình phản ứng được bơm vào bể lắng.

  • Đất cát, tạp chất lơ lửng và bông cặn hoá học lắng xuống phía dưới.

  • Bùn được nén lại và bơm vào bể chứa bùn để ép làm bùn khô.

6. Bể lọc nhanh

Nước chảy qua bể lọc nhanh, thông qua các lớp vật liệu lọc.

Loại bỏ cặn bẩn để thu được nước sạch.

7. Bể khử trùng

  • Nước được đưa vào bể khử trùng.

  • Đèn UV được sử dụng để khử trùng, diệt khuẩn, vi rút, vi sinh vật, và ngăn chặn quá trình sinh sản và phát triển.

8. Phân phối nước sạch

Nước sạch sau quá trình xử lý được bơm và phân phối vào mạng lưới sử dụng.

>> Xem thêm: Gốc Tự Do Là Gì? Giải Pháp Nào Loại Bỏ Gốc Tự Do Từ Nước Ion Kiềm?

III. Kết luận

Trải qua quá trình 20 năm hoạt động, Green Water đã tạo dựng và chăm sóc một hệ thống khách hàng lớn và vô cùng quý báu. Đó là những công ty có uy tín cao trong ngành công nghiệp xi măng, nhiệt điện, luyện kim,… Các tập đoàn và doanh nghiệp lớn, các cơ sở xây dựng lớn thuộc tư nhân và nhà nước. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.

Thông tin liên hệ :

CÔNG TY TNHH GREEN

Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội

  • Điện thoại: 024 3514 8260

  • Hotline: 032 844 8880

  • Email: admin@greenwater.com.vn

Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh

  • Hotline: 0931 112 900

  • Email: admin@greenwater.com.vn

Comments