Để đảm bảo hiệu quả xử lý tối ưu, bể lắng sinh học cần đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định về cấu tạo, hoạt động và hiệu suất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua các tiêu chuẩn cần có của bể lắng giúp hệ thống xử lý nước thải hoạt động hiệu quả và bền vững.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật của bể lắng sinh học
Những tiêu chuẩn này được xác định dựa trên bộ phận cấu tạo nên bể lắng.
Kích thước bể lắng sinh học
Dung tích: Bể lắng sinh học cần có dung tích đủ lớn để đảm bảo quá trình lắng cát và tạp chất hiệu quả. Kích thước bể phụ thuộc vào lưu lượng nước thải và các thông số tính toán khác. Ví dụ như thời gian lưu nước, tỷ lệ loại bỏ tạp chất và đặc điểm nước thải.
Chiều dài và chiều rộng: Chiều dài của bể lắng phải đủ để nước thải có thể lưu lại trong một khoảng thời gian thích hợp. Bể cần có diện tích đủ lớn để phân phối đều dòng nước thải. Chúng cần tránh việc nước chảy quá nhanh và làm giảm hiệu quả lắng.
Độ sâu: Độ sâu phải đủ để tạp chất lắng xuống đáy mà không bị cuốn lên trở lại. Độ sâu thông thường từ 3 đến 6 mét tùy vào công suất và yêu cầu xử lý.
Chất liệu cấu tạo bể lắng sinh học
Bể lắng thường được làm từ các vật liệu bền, chống ăn mòn và chịu được các tác động môi trường. Điển hình như bê tông cốt thép, thép không gỉ hoặc các vật liệu composite. Để tránh tình trạng thấm nước và giảm tuổi thọ của bể, các vật liệu phải có khả năng chống thấm và chịu được tác động của các yếu tố hóa học, vi sinh vật và các chất độc hại có trong nước thải.
Hệ thống thu gom bùn
Chúng thường được thiết kế tự động hoặc bán tự động. Hệ thống sử dụng băng tải hoặc cánh quạt để kéo bùn từ đáy bể lên. Thiết kế sao cho bùn được thu gom nhanh chóng, liên tục và không làm tắc nghẽn lối xả nước.
Ngoài ra, thiết bị thu gom phải có khả năng hoạt động liên tục và có độ bền cao. Điều này giúp tránh hỏng hóc trong suốt quá trình sử dụng.
Hệ thống xả nước thải
Hệ thống này cần thiết kế để nước qua xử lý có thể ra khỏi bể mà không mang theo tạp chất. Các ống xả được lắp đặt ở phần trên của bể. Vị trí này đảm bảo nước thải chỉ xả ra sau khi cát và các tạp chất nặng đã lắng xuống đáy.
Hệ thống xả cũng cần được thiết kế sao cho nước xả không gây xáo trộn lại quá trình lắng. Đồng thời, nó cũng đảm bảo dòng chảy không quá mạnh, tránh làm cuốn trôi cát và các tạp chất.
>> Xem thêm: Bể Lắng Sinh Học Trong Xử Lý Nước Thải
Tiêu chuẩn về hiệu suất xử lý nước của bể lắng sinh học
Tiêu chuẩn này không chỉ tập trung vào việc loại bỏ các tạp chất mà còn đảm bảo chất lượng nước đầu ra phù hợp với các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
Tiêu chuẩn về tỷ lệ loại bỏ các tạp chất của bể lắng sinh học
Bể lắng được thiết kế để loại bỏ tạp chất như chất rắn lơ lửng và các chất hữu cơ. Các thông số quan trọng cần đạt tiêu chuẩn trong quá trình xử lý là:
BOD là chỉ số đo lường lượng oxy cần thiết cho vi sinh vật phân hủy các chất hữu cơ trong nước. Bể lắng sinh học hiệu quả phải giảm lượng BOD ít nhất từ 60% đến 80%. Điều này giúp giảm ô nhiễm nước và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hại.
COD phản ánh tổng lượng chất hữu cơ có trong nước. Nó bao gồm cả những chất khó phân hủy sinh học. Tiêu chuẩn giảm COD đối với bể lắng sinh học là từ 50% đến 70% tùy tính chất nước thải.
TSS bao gồm các hạt rắn lơ lửng trong nước như cát, bùn, hoặc các tạp chất khác. Mức giảm TSS cần đạt ít nhất 70% đến 90%. Nó giúp làm sạch nước thải và ngăn chặn việc làm tắc nghẽn các hệ thống xử lý tiếp theo.
Yêu cầu về chất lượng nước đầu ra
Sau khi qua bể lắng, nước thải cần đáp ứng các thông số chất lượng nước đầu ra như:
Mức BOD5 (Nhu cầu oxy sinh hóa trong 5 ngày) của nước không vượt quá 30-40 mg/l. Đây là mức độ theo tiêu chuẩn QCVN cho nước thải sinh hoạt.
Mức COD đầu ra không được vượt quá 100-150 mg/l. Chúng phụ thuộc vào mức độ xử lý nước thải yêu cầu.
Lượng chất rắn lơ lửng trong nước sau khi qua bể lắng sinh học phải đạt dưới 50 mg/l.
pH của nước đầu ra phải nằm trong khoảng từ 6.5 đến 8.5. Điều này để đảm bảo không gây hại cho hệ sinh thái nước.
Nutrients thường không yêu cầu giảm mạnh trong bể lắng sinh học. Nhưng nếu có, mức độ giảm phải đạt khoảng 30%-50% để ngăn ngừa hiện tượng tăng trưởng tảo vượt mức trong các hồ chứa hoặc sông ngòi.
Tiêu chuẩn về hiệu quả phân hủy sinh học của bể lắng sinh học
Các yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả phân hủy sinh học bao gồm:
Hoạt động của vi sinh vật: Vi sinh vật đóng vai trò chính trong phân hủy chất hữu cơ. Ta cần duy trì mật độ vi sinh vật ổn định và điều kiện môi trường như pH, nhiệt độ, và oxy hòa tan trong bể để tối ưu hóa phân hủy.
Thời gian lưu trong bể: Nước thải cần lưu lại đủ lâu trong bể. Thời gian thường từ 4-6 giờ để vi sinh vật có thời gian phân hủy các chất hữu cơ.
Cung cấp oxy: Oxy hòa tan cần được cung cấp đủ để hỗ trợ vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ giúp cải thiện hiệu suất xử lý.
Hiệu quả phân hủy: Mức giảm chất hữu cơ phải đạt từ 60% đến 80% sau khi qua bể. Điều này giúp giảm ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
>> Xem thêm: Bể Lắng - Giải Pháp Hiệu Quả Cho Xử Lý Nước Thải
Kết luận
Việc đảm bảo các tiêu chuẩn này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì trong dài hạn. Hãy liên hệ ngay cho Green Water để nhận về những sản phẩm xử lý nước thải đạt chuẩn nhé.
Thông tin liên hệ :
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
- Điện thoại: 024 3514 8260
- Hotline: 032 844 8880
- Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh
- Hotline: 0931 112 900
- Email: admin@greenwater.com.vn