Một hệ thống xử lý nước thải mỹ phẩm có hiệu suất cao đã được triển khai để đảm bảo rằng nước xả ra đáp ứng các tiêu chuẩn nước thải do Bộ Y Tế Việt Nam ban hành. Điều này đặc biệt quan trọng trong ngữ cảnh các doanh nghiệp và nhà máy đang xử lý vấn đề nước thải của họ. Hãy cùng Green Water tìm hiểu chi tiết ở bài viết dưới đây.
I. Nước thải mỹ phẩm là gì?
Nước thải phát sinh từ các giai đoạn như pha chế hóa chất, đóng hộp, và chiết rót mỹ phẩm, cũng như từ quá trình vệ sinh thiết bị sau sử dụng và sinh hoạt của công nhân trong các nhà máy sản xuất mỹ phẩm. Ngành công nghiệp mỹ phẩm đang đối mặt với vấn đề tích tụ lượng lớn nước thải, tạo ra ảnh hưởng tiêu cực đối với môi trường xung quanh. Thách thức đáng kể trong việc xử lý nước thải mỹ phẩm là sự biến đổi về thành phần của chất trong nước thải. Điều này đặt ra yêu cầu cao về sự linh hoạt và hiệu quả của các phương pháp, kỹ thuật, và công nghệ xử lý. Sự phát triển của ngành công nghiệp mỹ phẩm đồng nghĩa với việc ngày càng cần phải tập trung vào nghiên cứu để đối mặt và giải quyết vấn đề xử lý nước thải này.
II. Các thành phần chính trong nước thải mỹ phẩm
Nước thải từ ngành công nghiệp mỹ phẩm chủ yếu chứa các hợp chất hóa học, đặc biệt là các chất hoạt động bề mặt, cùng với hàm lượng cặn lơ lửng và hóa chất từ một số nguyên phụ liệu. Theo nghiên cứu tại Đức, các chất hoạt động bề mặt trong ngành mỹ phẩm chiếm đến 50% tổng lượng chất được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Dưới đây sẽ là số liệu cụ thể các chất có trong nước thải mỹ phẩm:
STT
Thông số
Đơn vị
Giá trị đầu vào
QCVN 40:2011/BTNMT
Cột A
Cột B
1
pH
-
2,5 - 4
6 - 9
5,5 - 9
2
BOD5
Mg/l
4000 - 6000
30
50
3
COD
Mg/l
10.000 - 16.000
75
150
4
SS
Mg/l
230 – 460
50
100
5
Tổng Nitơ
Mg/l
235 - 325
20
40
Hướng dẫn đọc bảng
Thông số: Đây là cột nêu ra các thành phần và tính chất đang tồn tại.
Đơn vị: Đơn vị đo lường của các thành phần ô nhiễm trong nước thải.
Giá trị đầu vào: Thông số cụ thể của từng thành phần.
QCVN 40:2011/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xử lý nước thải. Trong đó, có hai bảng quy định giá trị các thành phần ô nhiễm trong nước thải tùy theo nơi tiếp nhận.
Cột A: Dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
Cột B: Không dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
III. Các phương pháp xử lý nước thải mỹ phẩm
Đối việc xử lý nước thải cho ngành mỹ phẩm, hiện nay có những phương pháp cụ thể như sau:
1. Phương pháp vật lý
Hay còn được biết đến như phương pháp cơ học, tận dụng các công trình, máy móc, hoặc thiết bị để loại bỏ các chất thải có kích thước lớn từ nước. Việc thu gom và tách các tạp chất, chất lơ lửng giúp các quá trình xử lý nước tiếp theo diễn ra mượt mà và ổn định hơn, tránh tình trạng tắc nghẽn hoặc hỏng hóc đường ống dẫn nước thải và các thiết bị khác.
2. Phương pháp hóa lý
Phương pháp hóa lý được sử dụng chủ yếu khi nước thải có chứa hàm lượng BOD và COD cao. Kết hợp với quá trình khuấy trộn, phương pháp này giúp loại bỏ tạp chất gây ô nhiễm, cung cấp điều kiện tốt cho các quá trình xử lý sau này. Các phương pháp bao gồm keo tụ tạo bông, đông tụ, và tuyển nổi để loại bỏ chất lơ lửng trên bề mặt nước thải.
3. Phương pháp hóa học
Phương pháp này sử dụng các phản ứng hóa học để giảm lượng ô nhiễm trong nước, ví dụ như sử dụng Ozone và Chlorine để oxy hóa chất hữu cơ thành chất vô cơ sau quá trình xử lý sinh học.
4. Phương pháp sinh học
Phương pháp sinh học sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải ô nhiễm. Các loại phương pháp bao gồm sinh học hiếu khí, sinh học kỵ khí, và sinh học thiếu khí, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình xử lý nước thải mỹ phẩm.
IV. Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải mỹ phẩm hiện nay
V. Hệ thống xử lý nước thải của ngành mỹ phẩm
Hệ thống xử lý nước thải trong ngành mỹ phẩm bao gồm các công đoạn cụ thể như sau:
1. Song chắn rác
Nước thải mỹ phẩm được đưa qua song chắn rác để lọc và giữ lại các tạp chất có kích thước lớn. Quá trình này giúp tránh tình trạng tắc nghẽn trong đường ống và các công trình xử lý sau đó. Rác đọng lại tại song chắn sẽ được thu gom và xử lý theo phương pháp chuyên biệt.
2. Bể điều hòa
Bể điều hòa ổn định nồng độ và lưu lượng các chất gây ô nhiễm. Thiết bị sục khí được sử dụng để hạn chế nguy cơ lắng cặn hoặc phân hủy kỵ khí dưới đáy bể.
3. Bể tuyển nổi
Tại bể tuyển nổi, một phần các chất hoạt động bề mặt và các lơ lửng sẽ được loại bỏ để làm sạch nguồn nước.
4. Bể keo tụ tạo bông
Các hóa chất keo tụ và tạo bông được thêm vào để kết dính các hạt keo thành bông bùn, dễ dàng tách khỏi nguồn nước.
5. Bể lắng 1
Quá trình keo tụ tạo bông trước đó giúp quá trình lắng cặn ở bể này diễn ra hiệu quả hơn. Bùn lắng xuống sẽ được chuyển đến bể chứa bùn, trong khi phần nước nổi lên sẽ chuyển sang bể xử lý sinh học kỵ khí (UASB).
6. Bể UASB
Ở bể này, quá trình xử lý sinh học diễn ra dưới sự hoạt động của sinh vật kỵ khí, giúp phân hủy chất hữu cơ và giảm hàm lượng ô nhiễm. Bể UASB cũng có tác dụng khử N và P.
7. Bể Aerotank
Còn được biết đến là bể sinh học hiếu khí, nơi tiếp tục quá trình phân hủy các chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí. Điều kiện cơ bản là cung cấp liên tục oxi cho bể, thường thông qua bơm hoặc sục khí.
Tại đây, quá trình lắng cặn sinh học diễn ra. Một phần bùn lắng tại bể sẽ được chuyển về bể Aerotank để tiếp tục xử lý, trong khi một phần khác được chuyển đến bể chứa bùn để xử lý chuyên biệt. Nước nổi lên trên của bể lắng 2, sau khi đạt tiêu chuẩn, có thể được xả ra nguồn tiếp nhận.
Bằng cách sử dụng những hệ thống và phương pháp xử lý nước thải mỹ phẩm đạt chuẩn, đóng góp quan trọng vào việc bảo vệ môi trường sinh thái tự nhiên và cải thiện chất lượng cuộc sống cho con người. Đồng thời, hệ thống này đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt từ Bộ Tài nguyên và Môi trường. Điều này không chỉ giúp tránh nguy cơ bị xử phạt mà còn giữ vững danh tiếng của doanh nghiệp trong lĩnh vực môi trường và xã hội.
Kết luận
Trải qua quá trình 20 năm hoạt động, Green Water đã tạo dựng và chăm sóc một hệ thống khách hàng lớn và vô cùng quý báu. Đó là những công ty có uy tín cao trong ngành công nghiệp xi măng, nhiệt điện, luyện kim,… Các tập đoàn và doanh nghiệp lớn, các cơ sở xây dựng lớn thuộc tư nhân và nhà nước. Mọi thông tin chi tiết, quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Green Water để được tư vấn và giải đáp.
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH GREEN
Trụ sở Hà Nội: Tầng 2 Tòa J, 226 Vạn Phúc, phường Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 024 3514 8260
Hotline: 032 844 8880
Email: admin@greenwater.com.vn
Chi nhánh HCM: 82 Nguyễn Bá Tuyển - Phường 12 - Q.Tân Bình - Tp.Hồ Chí Minh